123 câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng
Trang chủHọc tiếng anh qua videoHọc tiếng anh theo tình huống

123 câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng

123 câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng - Tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cơ bản cho người mới bắt đầu: Bookin...

85 câu tiếng anh phục vụ bàn
25 tình huống giao tiếp tiếng anh bán hàng thông dụng
Mẫu câu tiếng anh hỏi về nghề nghiệp
90 mẫu câu tiếng anh bắt chuyện với Tây
123 câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng - Tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cơ bản cho người mới bắt đầu:

Booking a table - Đặt bàn

Do you have any free tables?
Nhà hàng còn bàn trống không?

A table for two, please.
A table for three, please.
A table for four, please.

Cho tôi đặt một bàn cho … người.

I’d like to make a reservation.
Tôi muốn đặt bàn.

I’d like to book a table, please.
Tôi muốn đặt bàn.

When for?
Đặt cho khi nào?

For what time?
Đặt cho mấy giờ?

This evening at…
Cho tối nay lúc …
Seven o’clock
Bảy giờ
Seven thirty
Bảy rưỡi
Eight o’clock
Tám giờ
Eight thirty
Tám rưỡi

Tomorrow at …
Cho ngày mai lúc …

Noon
Trưa
For how many people?
Đặt cho bao nhiêu người?

I’ve got a reservation.
Tôi đã đặt bàn rồi.

Do you have a reservation?
Anh/chị đã đặt bàn chưa?

Ordering the meal - Gọi món

Could I see the menu, please?
Cho tôi xem thực đơn được không?

Could I see the wine list, please?
Cho tôi xem danh sách rượu được không?

Can I get you any drinks?
Quý khách có muốn uống gì không ạ?

Are you ready to order?
Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?

Do you have any specials?
Nhà hàng có món đặc biệt không?

What’s the soup of the day?
Món súp của hôm nay là súp gì?

What do you recommend?
Anh/chị gợi ý món nào?

What’s this dish?
Món này là món gì?

I’m on a diet.
Tôi đang ăn kiêng.

I’m allergic to …
Tôi bị dị ứng với …
Wheat.
Bột mì.
Dairy products.
Sản phẩm bơ sữa.

I’m severely allergic to …
Tôi bị dị ứng nặng với …
Nuts.
Các loại hạt.
Shellfish.
Đồ hải sản có vỏ cứng.

I’m a vegetarian.
Tôi ăn chay.

I don’t eat …
Tôi không ăn …
Meat.
Thịt.
Pork.
Thịt lợn.

I’ll have the …
Tôi chọn món …
Chicken breast.
Ức gà.
Roast beef.
Thịt bò quay.
Pasta.
Mì Ý.

I’ll take this.
Tôi chọn món này.

I’m sorry, we’re out of for my starter.
Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi.

For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak.
Tôi gọi súp cho món khai vị và bít tết cho món chính.

How would you like your steak?
Quý khách muốn món bít tết thế nào?
Rare.
Tái.
Medium-rare.
Tái chín.
Medium.
Chín vừa.
Well done.
Chín kỹ.

Is that all?
Còn gì nữa không ạ?

Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì nữa không ạ?

Nothing else, thank you!
Thế thôi, cảm ơn!

We’re in a hurry.
Chúng tôi đang vội.

How long will it take?
Sẽ mất bao lâu?

It’ll take about twenty minutes.
Mất khoảng 20 phút.

During the meal - Trong bữa ăn

Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:

Excuse me!
Xin lỗi!

Enjoy your meal!
Chúc quý khách ăn ngon miệng!

Would you like to taste the wine?
Quý khách có muốn thử rượu không ạ?

Could we have …?
Cho chúng tôi …
Another bottle of wine.
Một chai rượu khác.
Some more bread.
Thêm ít bánh mì nữa.
Some more milk.
Thêm ít sữa nữa
Some water.
Một ít nước.
Still or sparkling?
Nước không có ga hay có ga?

Would you like any coffee or dessert?
Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?

Do you have any desserts?
Nhà hàng có đồ tráng miệng không?

Could I see the dessert menu?
Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?

Was everything alright?
Mọi việc ổn cả chứ ạ?

Thanks, that was delicious.
Cám ơn, rất ngon.

Problems - Rắc rối

This isn’t what I ordered.
Đây không phải thứ tôi gọi.

This food’s cold.
Thức ăn nguội quá.

This is too salty.
Món này mặn quá.

This doesn’t taste right.
Món này không đúng vị.

We’ve been waiting a long time.
Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.

Is our meal on its way?
Món của chúng tôi đã được làm chưa?

Will our food be long?
Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

Paying the bill  - Thanh toán hóa đơn

The bill, please.
Cho xin hóa đơn.

Could we have the bill, please?
Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?

Can I pay by card?
Tôi có thể trả bằng thẻ được không?

Do you take credit cards?
Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Is service included?
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

Can we pay separately?
Chúng tôi trả tiền riêng được không?

I’ll get this.
Để tôi trả.

It's my treat.
Tôi mời.

Let me treat you.
Để tôi mời anh.

Let me pay.
Để tôi trả.

It's on me.
Để tôi trả.

Let’s split it.
Chúng ta chia đi.

Let’s share the bill.
Chia hóa đơn đi.

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Please wait to be seated.
Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ

Reserved.
Đã đặt trước.

Service included.
Đã bao gồm phí dịch vụ.

Service not included.
Chưa bao gồm phí dịch vụ.


Tên

các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng,32,Game tiếng anh,1,Giải trí,1,Học tiếng anh qua video,49,Học tiếng anh theo tình huống,42,Luyện thi Toeic,1,Mẹo học ngữ pháp,1,Mẹo học tiếng anh,3,Mẹo học từ vựng,1,Nghe tiếng anh,6,Phần mềm học tiếng anh,6,Sách tiếng anh,14,Sưu tập,8,Tài liệu học tiếng anh,10,Tiếng anh cho trẻ,3,tiếng anh cho trẻ em,1,Tiếng anh du lịch,5,Tiếng Anh Mỹ,4,Truyện song ngữ Anh - Việt,1,Truyện tiếng anh,1,Từ điển tiếng anh,3,Từ vựng tiếng anh,4,Từ vựng tiếng anh theo chủ đề,25,
ltr
item
Học Tiếng Anh Hằng Ngày: 123 câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng
123 câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng
https://i.ytimg.com/vi/WnZ0UVSIWDE/0.jpg
https://i.ytimg.com/vi/WnZ0UVSIWDE/0.jpg
Học Tiếng Anh Hằng Ngày
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2016/01/123-cau-tieng-anh-giao-tiep-trong-nha.html
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2016/01/123-cau-tieng-anh-giao-tiep-trong-nha.html
true
7158331867992965708
UTF-8
Loaded All Posts Không tìm thấy bài nào Xem tất cả Học ngay Phản hồi Cancel reply Xóa Bởi Trang chủ PAGES POSTS View All BÀI HỌC CÓ THỂ PHÙ HỢP VỚI BẠN Danh mục ARCHIVE Tìm kiếm Tất cả bài học Không tìm thấy bài viết phù hợp với yêu cầu của bạn Quay về trang chủ Chủ nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec ngay bây giờ 1 phút trước $$1$$ phút trước 1 giờ trước $$1$$ giờ trước Hôm qua $$1$$ ngày trước $$1$$ tuần trước hơn 5 tuần trước Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy