100 từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn

Từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn

100 từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn - học các từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Từ vựng tiếng anh về nhà hàng

Bar: quầy rượu
Chef: bếp trưởng
Waiter: bồi bàn nam
Waitress: bồi bàn nữ
Bill: hóa đơn
Services: dịch vụ
Service charges: phí dịch vụ
Stacks of plates: chồng đĩa
Tip: tiền boa
Knife: dao
Bowl: tô
Plate: đĩa
Teapot: ấm trà
Glass: cái ly
Breakfast: bữa sáng
Dinner: bữa tối
Lunch: bữa trưa
Booking: đặt trước
Reservation: đặt trước
Menu: thực đơn
Wine list: danh sách các loại rượu
Starters: món khai vị
Appetizers: món khai vị
Main courses: món chính
Desserts: món tráng miệng
Refreshments: bữa ăn nhẹ
Napkin: khăn ăn
Tray: cái khay
Straw: ống hút
Price list: bảng giá
Paper cups: cốc giấy

Từ vựng tiếng anh về khách sạn

Book: đặt phòng
Check-in: nhận phòng
Check-out: trả phòng
Reservation: sự đặt phòng
Vacancy: phòng trống
Pay the bill: thanh toán
Stay at a hotel: nghỉ tại KS
Hostel: nhà nghỉ
Motel: phòng trọ
Homestay: sống trong nhà người bản địa
B&B(Bed and Breakfast): KS phục vụ bữa sáng
Full board: KS phục vụ ăn cả ngày
Guesthouse: nhà khách
Campsite: nơi cắm trại
Single room: phòng đơn
Double room: phòng đôi
Twin room: phòng hai giường
Triple room: phòng ba giường
Adjoining rooms: hai phòng chung một vách tường
Dorm room: phòng ngủ tập thể
Suite: dãy phòng
Single bed: giường đơn
Queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ
King-size bed: giường cỡ đại
Room number: số phòng
Air conditioning: điều hòa
Bath: bồn tắm
En-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
Internet access: truy cập Internet
Minibar: quầy bar nhỏ
Safe: két sắt
Shower: vòi hoa sen
Sofa bed: ghế sô-pha có thể dùng như giường
Brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
Pillow: gối
Pillow case: áo gối
Towel: khăn tắm
Bar: quầy rượu
Corridor: hành lang
Balcony: ban công
Parking lot: bãi đỗ xe
Swimming pool: bể bơi
Beauty salon: thẩm mỹ viện
Coffee shop: quán cà phê
Front door: cửa trước
Luggage cart: xe đẩy hành lý
Key: chìa khóa
Lift: cầu thang
Lobby: sảnh
Laundry: dịch vụ giặt ủi
Sauna: dịch vụ tắm hơi
Vendingmachine: máy bán hàng tự động
Ice machine: máy làm đá
Hot tub: hồ nước nóng
Jacuzzi: hồ nước nóng
Whirl pool: hồ nước nóng
Games room: phòng trò chơi
Gym: phòng thể dục
Kitchenette: khu nấu ăn chung
Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Hotel manager: quản lý khách sạn
Maid: phục vụ phòng
Housekeeper: phục vụ phòng
Receptionist: lễ tân, tiếp tân
Porter: người giúp khuân hành lý
Bellman: người giúp khuân hành lý
Valet: nhân viên bãi đỗ xe
Room service: dịch vụ phòng
Alarm: báo động
Wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
Maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép
Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
Late charge: phí trả thêm khi lố giờ
Parking pass: thẻ giữ xe

Video học 69 câu tiếng anh giao tiếp trong khách sạn


COMMENTS

Tên

các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng,32,Game tiếng anh,1,Giải trí,1,Học tiếng anh qua video,49,Học tiếng anh theo tình huống,42,Luyện thi Toeic,1,Mẹo học ngữ pháp,1,Mẹo học tiếng anh,3,Mẹo học từ vựng,1,Nghe tiếng anh,6,Phần mềm học tiếng anh,6,Sách tiếng anh,14,Sưu tập,8,Tài liệu học tiếng anh,10,Tiếng anh cho trẻ,3,tiếng anh cho trẻ em,1,Tiếng anh du lịch,5,Tiếng Anh Mỹ,4,Truyện song ngữ Anh - Việt,1,Truyện tiếng anh,1,Từ điển tiếng anh,3,Từ vựng tiếng anh,4,Từ vựng tiếng anh theo chủ đề,25,
ltr
item
Học Tiếng Anh Hằng Ngày: 100 từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn
100 từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn
Từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEg6uiIaEgM_CVVchE6ly-apFxpTyhcO_IBE3Xpys5Yt7b7Vz60Fb2duNNp9KgAKKybioiCXPqAT-cpMEXoEU1Po6LgunQ3giGO9wDAxC13-B51CihfQouukMekgzLlwvbY9-6FbFLVgH8c/s640/tu-vung-tieng-anh-nha-hang-khach-san.jpg
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEg6uiIaEgM_CVVchE6ly-apFxpTyhcO_IBE3Xpys5Yt7b7Vz60Fb2duNNp9KgAKKybioiCXPqAT-cpMEXoEU1Po6LgunQ3giGO9wDAxC13-B51CihfQouukMekgzLlwvbY9-6FbFLVgH8c/s72-c/tu-vung-tieng-anh-nha-hang-khach-san.jpg
Học Tiếng Anh Hằng Ngày
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2017/09/100-tu-vung-tieng-anh-ve-nha-hang-khach.html
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2017/09/100-tu-vung-tieng-anh-ve-nha-hang-khach.html
true
7158331867992965708
UTF-8
Loaded All Posts Không tìm thấy bài nào Xem tất cả Học ngay Phản hồi Cancel reply Xóa Bởi Trang chủ PAGES POSTS View All BÀI HỌC CÓ THỂ PHÙ HỢP VỚI BẠN Danh mục ARCHIVE Tìm kiếm Tất cả bài học Không tìm thấy bài viết phù hợp với yêu cầu của bạn Quay về trang chủ Chủ nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec ngay bây giờ 1 phút trước $$1$$ phút trước 1 giờ trước $$1$$ giờ trước Hôm qua $$1$$ ngày trước $$1$$ tuần trước hơn 5 tuần trước Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy