25 từ vựng tiếng anh trong siêu thị - Thuộc nằm lòng các từ vựng tiếng Anh về siêu thị để tha hồ đi mua sắm khi đi du lịch ở nước ngoài ...
25 từ vựng tiếng anh trong siêu thị - Thuộc nằm lòng các từ vựng tiếng Anh về siêu thị để tha hồ đi mua sắm khi đi du lịch ở nước ngoài như người bản ngữ.
>> xem thêm: mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại siêu thị
Quầy
Section /ˈsekʃn/
Gian hàng
Deli counter /ˈdeli ˈkaʊntər/
Quầy bán thức ăn làm sẵn
Aisle /aɪl/
Lối đi giữa các gian hàng
Shopping cart /ˈʃɑːpɪŋ kɑːrt/
Xe đẩy đựng hàng
Shopping basket /ˈʃɑːpɪŋ ˈbæskɪt/
Giỏ mua hàng
Frozen foods /ˈfroʊzn fuːdz/
Thức ăn đông lạnh
Baked goods /ˌbeɪkt ɡʊdz/
đồ khô (bánh ngọt, bánh...)
Receipt /rɪˈsiːt/
Hóa đơn
Household items /ˈhaʊshoʊld ˈaɪtəm/
đồ gia dụng
Scale /skeɪl/
Cân đĩa
Produce /prəˈduːs/
Nông sản
Checkout counter /ˈtʃekaʊt ˈkaʊntər/
Quầy thu tiền
Bag /bæɡ/
Cái túi, cái bao
Shelf /ʃelf/
Cái kệ (số nhiều shelves)
Cash register /kæʃ ˈredʒɪstər/
Máy tính tiền
Cashier /kæˈʃɪr/
Nhân viên thu ngân
Dairy products /ˈderi ˈprɑːdʌkts/
Các sản phẩm từ sữa
Beverage /ˈbevərɪdʒ/
đồ uống, thức uống, nước giải khát
Snacks /snæk/
đồ ăn vặt
Canned goods /kænd ɡʊdz/
đồ đóng hộp
Seafood section /ˈsiːfuːd ˈsekʃn/
Quầy hải sản
Lunch counter /lʌntʃ ˈkaʊntər/
Quầy ăn trưa
Fish counter /fɪʃ ˈkaʊntər/
Quầy cá
Meat counter /miːt ˈkaʊntər/
Quầy thịt
Clothing section /ˈkloʊðɪŋ ˈsekʃn/
Gian hàng quần áo
>> xem thêm: mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại siêu thị
Video học 25 từ vựng tiếng anh chủ đề siêu thị
Học 25 từ vựng với hình ảnh minh họa, phiên âm và cách đọc mỗi từ theo tiếng anh tốc độ chậm và nhanh.Các từ vựng bạn sẽ được học trong video
Counter /ˈkaʊntər/Quầy
Section /ˈsekʃn/
Gian hàng
Deli counter /ˈdeli ˈkaʊntər/
Quầy bán thức ăn làm sẵn
Aisle /aɪl/
Lối đi giữa các gian hàng
Shopping cart /ˈʃɑːpɪŋ kɑːrt/
Xe đẩy đựng hàng
Shopping basket /ˈʃɑːpɪŋ ˈbæskɪt/
Giỏ mua hàng
Frozen foods /ˈfroʊzn fuːdz/
Thức ăn đông lạnh
Baked goods /ˌbeɪkt ɡʊdz/
đồ khô (bánh ngọt, bánh...)
Receipt /rɪˈsiːt/
Hóa đơn
Household items /ˈhaʊshoʊld ˈaɪtəm/
đồ gia dụng
Scale /skeɪl/
Cân đĩa
Produce /prəˈduːs/
Nông sản
Checkout counter /ˈtʃekaʊt ˈkaʊntər/
Quầy thu tiền
Bag /bæɡ/
Cái túi, cái bao
Shelf /ʃelf/
Cái kệ (số nhiều shelves)
Cash register /kæʃ ˈredʒɪstər/
Máy tính tiền
Cashier /kæˈʃɪr/
Nhân viên thu ngân
Dairy products /ˈderi ˈprɑːdʌkts/
Các sản phẩm từ sữa
Beverage /ˈbevərɪdʒ/
đồ uống, thức uống, nước giải khát
Snacks /snæk/
đồ ăn vặt
Canned goods /kænd ɡʊdz/
đồ đóng hộp
Seafood section /ˈsiːfuːd ˈsekʃn/
Quầy hải sản
Lunch counter /lʌntʃ ˈkaʊntər/
Quầy ăn trưa
Fish counter /fɪʃ ˈkaʊntər/
Quầy cá
Meat counter /miːt ˈkaʊntər/
Quầy thịt
Clothing section /ˈkloʊðɪŋ ˈsekʃn/
Gian hàng quần áo
COMMENTS