70 từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông

70 từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông - Bài học tên các phương tiện, biển báo, đường phố bằng tiếng anh. Đây cũng là chủ đề từ vựng rất ...

70 từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông - Bài học tên các phương tiện, biển báo, đường phố bằng tiếng anh. Đây cũng là chủ đề từ vựng rất phổ biến trong cuộc sống và các chuyện phím hằng ngày.

Mời các bạn cùng Học Tiếng Anh Hằng Ngày khám phá 70 từ vựng về giao thông nhé

1. road /rəʊd/: đường
2. traffic /ˈtræfɪk/: giao thông
3. vehicle /ˈviːəkl/: phương tiện
4. roadside /ˈrəʊdsaɪd/: lề đường
5. car hire /kɑː(r)/ /ˈhaɪə(r)/: thuê xe
6. ring road /rɪŋ/ /rəʊd/: đường vành đai
7. petrol station /ˈpetrəl/ /ˈsteɪʃn/: trạm bơm xăng
8. kerb /kɜːb/: mép vỉa hè
9. road sign /rəʊd/ /saɪn/: biển chỉ đường
10. pedestrian crossing /pəˈdestriən/ /ˈkrɒsɪŋ/: vạch sang đường
11. turning /ˈtɜːnɪŋ/: chỗ rẽ, ngã rẽ
12. fork /fɔːk/: ngã ba
13. toll /təʊl/: lệ phí qua đường hay qua cầu
14. toll road /təʊl/ /rəʊd/: đường có thu lệ phí
15. motorway /ˈməʊtəweɪ/: xa lộ
16. hard shoulder /hɑːd/ /ˈʃəʊldə(r)/: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
17. dual carriageway /ˈdjuːəl/ /ˈkærɪdʒweɪ/: xa lộ hai chiều
18. one-way street /ˌwʌn ˈweɪ/ /striːt/: đường một chiều
19. T-junction /ˈtiː dʒʌŋkʃn/: ngã ba
20. roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: bùng binh
21. accident /ˈæksɪdənt/: tai nạn
22. breathalyser /ˈbreθəlaɪzə(r)/: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23. traffic warden /ˈtræfɪk wɔːdn/: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24. parking meter /ˈpɑːkɪŋ miːtə(r)/: máy tính tiền đỗ xe
25. car park /ˈkɑː pɑːk/: bãi đỗ xe
26. parking space /ˈpɑːkɪŋ/ /speɪs/: chỗ đỗ xe
27. multi-storey car park /ˌmʌlti stɔːri ˈkɑː pɑːk/:bãi đỗ xe nhiều tầng
28. parking ticket /ˈpɑːkɪŋ tɪkɪt/: vé đỗ xe
29. driving licence /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/: bằng lái xe
30. reverse gear /rɪˈvɜːs/ /ɡɪə(r)/: số lùi
31. learner driver /ˈlɜːnə(r)/ /ˈdraɪvə(r)/: người tập lái
32. passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/: hành khách
33. to stall /stɔːl/: làm chết máy
34. tyre pressure /ˈtaɪə(r)/ /ˈpreʃə(r)/: áp suất lốp
35. traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: đèn giao thông
36. speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/: giới hạn tốc độ
37. speeding fine /ˈspiːdɪŋ/ /faɪn/: phạt tốc độ
38. level crossing /ˌlevl ˈkrɒsɪŋ/: đoạn đường ray giao đường cái
39. jump leads /ˈdʒʌmp liːd/: dây sạc điện
40. oil /ɔɪl/: dầu
41. diesel /ˈdiːzl/: dầu diesel
42. petrol /ˈpetrəl/: xăng
43. unleaded /ˌʌnˈledɪd/: không chì
44. petrol pump /ˈpetrəl/ /pʌmp/: bơm xăng
45. driver /ˈdraɪvə(r)/: tài xế
46. to drive /draɪv/: lái xe
47. to change gear /tʃeɪndʒ/ /ɡɪə(r)/: chuyển số
48. jack /dʒæk/: đòn bẩy
49. flat tyre /flæt/ /ˈtaɪə(r)/: lốp sịt
50. puncture /ˈpʌŋktʃə(r)/: thủng xăm
51. car wash /ˈkɑː wɒʃ/: rửa xe ô tô
52. icy road /ˈaɪsi/ /rəʊd/: đường trơn vì băng
53. driving test /ˈdraɪvɪŋ test/: thi bằng lái xe
54. driving instructor /ˈdraɪvɪŋ/ /ɪnˈstrʌktə(r)/: giáo viên dạy lái xe
55. driving lesson /ˈdraɪvɪŋ/ /ˈlesn/: buổi học lái xe
56. traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/: tắc đường
57. road map /ˈrəʊd mæp/: bản đồ đường đi
58. mechanic /məˈkænɪk/: thợ sửa máy
59. garage /ˈɡærɑːʒ/: ga ra
60. second-hand /ˌsekənd ˈhænd/: đồ cũ
61. bypass /ˈbaɪpɑːs/: đường vòng
62. services /ˈsɜːvɪs/: dịch vụ
63. to swerve /swɜːv/: ngoặt
64. signpost /ˈsaɪnpəʊst/: biển báo
65. to skid /skɪd/: trượt bánh xe
66. speed /spiːd/: tốc độ
67. to brake /breɪk/: phanh (động từ)
68. to accelerate /əkˈseləreɪt/: tăng tốc
69. to slow down /sləʊ/ /daʊn/: chậm lại
70. spray /spreɪ/: bụi nước

COMMENTS

Tên

các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng,32,Game tiếng anh,1,Giải trí,1,Học tiếng anh qua video,49,Học tiếng anh theo tình huống,42,Luyện thi Toeic,1,Mẹo học ngữ pháp,1,Mẹo học tiếng anh,3,Mẹo học từ vựng,1,Nghe tiếng anh,6,Phần mềm học tiếng anh,6,Sách tiếng anh,14,Sưu tập,8,Tài liệu học tiếng anh,10,Tiếng anh cho trẻ,3,tiếng anh cho trẻ em,1,Tiếng anh du lịch,5,Tiếng Anh Mỹ,4,Truyện song ngữ Anh - Việt,1,Truyện tiếng anh,1,Từ điển tiếng anh,3,Từ vựng tiếng anh,4,Từ vựng tiếng anh theo chủ đề,25,
ltr
item
Học Tiếng Anh Hằng Ngày: 70 từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông
70 từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhcB9VBuAwsPx3tsMV00gKEmCFL2ntX8kl2XhqJ9d5SdFxYhzc0_NvywaOs5h2l81mNW3KX2ZtwTlpQhbWHMMCffxf0YTBZR1sggtL_HidkUWic_xVnn7OYtu13JIlG5BoupXM4OczHufI/s320/70-tu-vung-tieng-anh-ve-giao-thong.jpg
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhcB9VBuAwsPx3tsMV00gKEmCFL2ntX8kl2XhqJ9d5SdFxYhzc0_NvywaOs5h2l81mNW3KX2ZtwTlpQhbWHMMCffxf0YTBZR1sggtL_HidkUWic_xVnn7OYtu13JIlG5BoupXM4OczHufI/s72-c/70-tu-vung-tieng-anh-ve-giao-thong.jpg
Học Tiếng Anh Hằng Ngày
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2018/08/70-tu-vung-tieng-anh-chu-e-giao-thong.html
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2018/08/70-tu-vung-tieng-anh-chu-e-giao-thong.html
true
7158331867992965708
UTF-8
Loaded All Posts Không tìm thấy bài nào Xem tất cả Học ngay Phản hồi Cancel reply Xóa Bởi Trang chủ PAGES POSTS View All BÀI HỌC CÓ THỂ PHÙ HỢP VỚI BẠN Danh mục ARCHIVE Tìm kiếm Tất cả bài học Không tìm thấy bài viết phù hợp với yêu cầu của bạn Quay về trang chủ Chủ nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec ngay bây giờ 1 phút trước $$1$$ phút trước 1 giờ trước $$1$$ giờ trước Hôm qua $$1$$ ngày trước $$1$$ tuần trước hơn 5 tuần trước Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy