Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 1

Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 1: First Thing in the Morning - Trong bài học này, các bạn sẽ học các từ vựng, mẫu câu về ho...

Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 1: First Thing in the Morning - Trong bài học này, các bạn sẽ học các từ vựng, mẫu câu về hoạt động khi thức dậy như vệ sinh cơ thể, ăn sáng...

"Dan's alarm clock rings...and he wakes up. He get out of the bed. He goes in to the bathroom. After using the toilet and flushing it. He washes his hand.

Đồng hồ báo thức của Dan vang lên...và cậu ấy tỉnh giấc. Cậu ấy ra khỏi giường, vào phòng tắm. Sau đó đi vệ sinh và xả bồn cầu. Cậu ấy rửa tay của mình.

He brushes his teeth, shaves and take a shower. He dried himself off with a towel. Then he brushes his hair. He gets dressed. He makes breakfast and eats it. Then he leave the apartment.

Cậu ấy đánh răng, cạo râu và tắm. Dan lau khô người với khăn tắm. Rồi cậu ấy chải tóc, mặc đồ. Cậu ấy nấu bữa sáng và ăn rồi cậu ấy rời căn hộ."

Từ vựng trong bài học

Động từ

brush: chải
dry off: lau khô
eat: ăn
flush: tuôn ra. Trong bài học là xả nước bồn cầu.
get dressed: mặc đồ
get out of: ra khỏi
go into: đi vào
leave: rời khỏi
make: làm
ring: chuông reo
shave: cạo râu
take (a shower): tắm
use: sử dụng
wake up: dậy
wash: rửa

Danh từ

alarm clock: đồng hồ báo thức
bed: giuòng
bathroom: phòng tắm
tooth: răng (teeth: hàm răng)
shower: vòi sen
towel: khăn tắm
hand: bàn tay
hair: tóc
razor: dao cạo
shaving cream: bọt cạo râu
toilet: nhà vệ sinh
toilet bowl: bồn cầu
breakfast: bữa sáng
apartment: căn hộ

Các cụm từ bạn cần lưu ý

wake up: tỉnh giấc
wake up + get out of bed = get up (thức dậy và đã rời khỏi giường)
take a shower: tắm, có thể sử dụng take a bath
flush a toilet: xả nước để làm sạch bồn cầu

Các hoạt động bắt đầu ngày mới hầu hết là thì hiện tại đơn. Thì hiện tại đơn diễn tả các hoạt động diễn ra hằng ngày, lặp đi lặp lại. Ví dụ:

I brush my teeth every day.
Tôi đánh răng mỗi ngày.

On Saturdays, Dan sleeps late.
Vào thứ bày, Dan ngủ trễ.

I (usually) eat cereal for breakfast.
Tôi (thường) ăn ngũ cốc cho bữa sáng.

Trong thì hiện tại đơn, câu thường có các trạng từ chỉ tần suất: every day(every morning,...), in the morning (in the afternoon, at night,...), once a week (once a month,...), usuallly, often, sometimes, on Sundays (Mondays,...)

Phần nghe cho bài đầu tiên "First Thing in the Morning": http://tienganhabc.net/wp-content/uploads/2018/09/English-for-Everyday-Activities-01.mp3

Bài kế tiếp: https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2018/09/hoc-tieng-anh-qua-cac-hoat-ong-hang_9.html

COMMENTS

Tên

các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng,32,Game tiếng anh,1,Giải trí,1,Học tiếng anh qua video,49,Học tiếng anh theo tình huống,42,Luyện thi Toeic,1,Mẹo học ngữ pháp,1,Mẹo học tiếng anh,3,Mẹo học từ vựng,1,Nghe tiếng anh,6,Phần mềm học tiếng anh,6,Sách tiếng anh,14,Sưu tập,8,Tài liệu học tiếng anh,10,Tiếng anh cho trẻ,3,tiếng anh cho trẻ em,1,Tiếng anh du lịch,5,Tiếng Anh Mỹ,4,Truyện song ngữ Anh - Việt,1,Truyện tiếng anh,1,Từ điển tiếng anh,3,Từ vựng tiếng anh,4,Từ vựng tiếng anh theo chủ đề,25,
ltr
item
Học Tiếng Anh Hằng Ngày: Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 1
Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 1
Học Tiếng Anh Hằng Ngày
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2018/09/hoc-tieng-anh-qua-cac-hoat-ong-hang.html
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2018/09/hoc-tieng-anh-qua-cac-hoat-ong-hang.html
true
7158331867992965708
UTF-8
Loaded All Posts Không tìm thấy bài nào Xem tất cả Học ngay Phản hồi Cancel reply Xóa Bởi Trang chủ PAGES POSTS View All BÀI HỌC CÓ THỂ PHÙ HỢP VỚI BẠN Danh mục ARCHIVE Tìm kiếm Tất cả bài học Không tìm thấy bài viết phù hợp với yêu cầu của bạn Quay về trang chủ Chủ nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec ngay bây giờ 1 phút trước $$1$$ phút trước 1 giờ trước $$1$$ giờ trước Hôm qua $$1$$ ngày trước $$1$$ tuần trước hơn 5 tuần trước Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy