Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 2

Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 2:  Ở bài đầu tiên, First Thing in the Morning là mẫu câu và từ vựng các hoạt động khi th...

Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 2:  Ở bài đầu tiên, First Thing in the Morning là mẫu câu và từ vựng các hoạt động khi thức dậy vào buổi sáng. Chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về việc vệ sinh răng miệng trong bài học Brushing Your Teeth/Flossing hôm nay nhé.

"Jenny runs some water over her toothbrush. She squeezes toothpaste onto her toothbrush. She moves her toothbrush up and down...and back and forth. To rise her mouth, she takes some water, swishes it back and forth in her mouth and spits it into the sink. She rinses off her toothbrush. Then she puts it back in the toothbrush rack.

Jenny xối một ít nước lên bàn chải đánh răng của cô ấy. Cô bóp kem đánh răng vào bàn chải đánh răng của mình. Cho ấy di chuyển bàn chải lên, xuống và tới lui . Để súc miệng, cô ấy cho chút nước vào miêng, súc qua lại trong miệng rồi nhổ vào bồn. Cô ấy rửa sạch bàn chải đánh răng. Rồi cô ấy đặt nó vào cái giá.

She flosses her teeth by pulling out a long piece of floss, slipping it between her teeth and moving it back and forth and up and down.

Cô ấy xỉa răng bằng rút một sợi chỉ nha khoa dài, trượt nó giữa răng và di chuyển nó tới lui, lên xuống"

Từ vựng trong bài học

Động từ

brush: chải
floss: làm sạch răng bằng chỉ nha khoa
move: di chuyển
pull out: kéo ra
put back: để lại chỗ cũ
rinse: rửa sạch
rinse off: rửa sạch
run water over: xối nước
slip: trượt
spit: nhổ
squeeze: bóp, ép (kem đánh răng)
swish: làm gì đó di chuyển nhanh gây tiếng động, trong bài học là súc nước trong miệng

Danh từ

faucet: vòi nước
floss: chỉ nha khoa
mouth: miệng
a piece of: một chút, mẩu
rack: giá
sink: bồn rửa
tooth: răng (số nhiều teeth)
toothbrush: bàn chải đánh răng
toothpast: kem đánh răng

Từ vựng khác

back and forth (adverbial): lui, tới
long (adj): dài
up and down (adverbial): lên xuống

Phần nghe của bài 2: http://tienganhabc.net/wp-content/uploads/2018/09/English-for-Everyday-Activities-02.mp3

COMMENTS

Tên

các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng,32,Game tiếng anh,1,Giải trí,1,Học tiếng anh qua video,49,Học tiếng anh theo tình huống,42,Luyện thi Toeic,1,Mẹo học ngữ pháp,1,Mẹo học tiếng anh,3,Mẹo học từ vựng,1,Nghe tiếng anh,6,Phần mềm học tiếng anh,6,Sách tiếng anh,14,Sưu tập,8,Tài liệu học tiếng anh,10,Tiếng anh cho trẻ,3,tiếng anh cho trẻ em,1,Tiếng anh du lịch,5,Tiếng Anh Mỹ,4,Truyện song ngữ Anh - Việt,1,Truyện tiếng anh,1,Từ điển tiếng anh,3,Từ vựng tiếng anh,4,Từ vựng tiếng anh theo chủ đề,25,
ltr
item
Học Tiếng Anh Hằng Ngày: Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 2
Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 2
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgP9DGxrJ8wqDNTNRphQjRo4KP41T3udS9uXnghh9npkY5ox8XdYuKUc9gH3Y5uSueg4aK__xgRJmCyUL8nbqgtOwpfYmtE3CFciLX7hbig7WPqcRA9WGsUB3dqZuVWxC8bBomLlB8s8i8/s320/hoc-tieng-anh-qua-cac-hoatd-ong-hang-ngay-bai-2.png
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgP9DGxrJ8wqDNTNRphQjRo4KP41T3udS9uXnghh9npkY5ox8XdYuKUc9gH3Y5uSueg4aK__xgRJmCyUL8nbqgtOwpfYmtE3CFciLX7hbig7WPqcRA9WGsUB3dqZuVWxC8bBomLlB8s8i8/s72-c/hoc-tieng-anh-qua-cac-hoatd-ong-hang-ngay-bai-2.png
Học Tiếng Anh Hằng Ngày
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2018/09/hoc-tieng-anh-qua-cac-hoat-ong-hang_9.html
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/
https://hoctienganhhangngay.blogspot.com/2018/09/hoc-tieng-anh-qua-cac-hoat-ong-hang_9.html
true
7158331867992965708
UTF-8
Loaded All Posts Không tìm thấy bài nào Xem tất cả Học ngay Phản hồi Cancel reply Xóa Bởi Trang chủ PAGES POSTS View All BÀI HỌC CÓ THỂ PHÙ HỢP VỚI BẠN Danh mục ARCHIVE Tìm kiếm Tất cả bài học Không tìm thấy bài viết phù hợp với yêu cầu của bạn Quay về trang chủ Chủ nhật Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec ngay bây giờ 1 phút trước $$1$$ phút trước 1 giờ trước $$1$$ giờ trước Hôm qua $$1$$ ngày trước $$1$$ tuần trước hơn 5 tuần trước Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy